🌟 기록 영화 (記錄映畫)

1. 실제 사건이나 상황, 자연 현상 등을 기록한 영화.

1. PHIM TÀI LIỆU: Phim ghi lại những hiện tượng tự nhiên, tình trạng hay sự kiện thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁 기록 영화.
    War record film.
  • Google translate 기록 영화를 관람하다.
    Watch a documentary.
  • Google translate 기록 영화를 만들다.
    Make a documentary film.
  • Google translate 기록 영화를 보다.
    Watch a documentary.
  • Google translate 기록 영화를 찍다.
    Make a documentary film.
  • Google translate 그는 북극곰을 일 년 동안 관찰한 것을 카메라에 담아 기록 영화로 만들었다.
    He made a documentary film with his year-long observation of the polar bear on camera.
  • Google translate 그는 사건 현장을 카메라로 찍어 영화로 만든 것을 계기로 기록 영화 감독이 되었다.
    He became a documentary film director when he filmed the scene with a camera and made it into a movie.
  • Google translate 이번 영화에 대해 소개 좀 해 주세요.
    Can you tell me about this movie?
    Google translate 이번 영화는 우리나라 현실을 그대로 담은 기록 영화라고 할 수 있습니다.
    This is a documentary film that shows the reality of our country.

기록 영화: documentary film,きろくえいが【記録映画】。ドキュメンタリーえいが。【ドキュメンタリー映画】,documentaire, film documentaire,película documental, cine documental,فيلم وثائقي، فيلم توثيقي,баримтат кино,phim tài liệu,ภาพยนตร์ที่บันทึกเหตุการณ์ต่าง ๆ, ภาพยนตร์สารคดี,film dokumenter,документальный фильм,纪录片,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155)