🌟 기록 영화 (記錄映畫)
🌷 ㄱㄹㅇㅎ: Initial sound 기록 영화
-
ㄱㄹㅇㅎ (
기록 영화
)
: 실제 사건이나 상황, 자연 현상 등을 기록한 영화.
None
🌏 PHIM TÀI LIỆU: Phim ghi lại những hiện tượng tự nhiên, tình trạng hay sự kiện thực tế.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155)